Bài viết được cố vấn chuyên môn bởi BS Phạm Văn Dũng – Trung tâm dinh dưỡng lâm sàng Bệnh viện Bạch Mai.
Hàng năm trên thế giới có khoảng 2 triệu trường hợp gãy xương hông, ước tính tỷ lệ này sẽ tăng gấp 4 lần vào năm 2050.
Tại Việt Nam, một số nghiên cứu với quy mô nhỏ cho thấy tỷ lệ loãng xương vào khoảng 13-15% ở phụ nữ sau mãn kinh những năm 90. Năm 2003 một nghiên cứu đánh giá loãng xương qua siêu âm xương gót chân, kết quả cho thấy tỷ lệ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh là 28,3%.
Mục lục
1. Loãng xương và các loại bệnh loãng xương
1.1. Loãng xương là gì?
- Loãng xương là tình trạng bị giảm khối lượng của xương và mất dần tổ chức của xương, xương trở nên bị giòn và xốp, có nguy cơ bị gãy.
- Loãng xương là tình trạng rối loạn chuyển hóa của xương dẫn đến tổn thương độ chắc của xương, đưa đến tăng nguy cơ gãy xương. Độ chắc của xương bao gồm sự toàn vẹn về cả khối lượng và chất lượng của xương.
1.2. Phân loại loãng xương
Loãng xương người cao tuổi (Loãng xương tiên phát)
Đặc điểm: tăng quá trình hủy xương, giảm quá trình tạo xương hoặc cả hai.
Nguyên nhân: các tế bào tạo xương bị lão hóa, sự hấp thu calci ở ruột bị hạn chế, sự suy giảm tất yếu các hormone sinh dục (nữ và nam), loãng xương nguyên phát thường xuất hiện trễ, diễn biến chậm, tăng từ từ và ít có những biến chứng nặng nề như gãy xương hay lún xẹp các đốt sống.
Loãng xương sau mãn kinh
Đặc điểm: tăng quá trình hủy xương, quá trình tạo xương bình thường.
Nguyên nhân: Loãng xương sau mãn kinh làm nặng hơn tình trạng loãng xương do tuổi ở phụ nữ do giảm đột ngột oestrogen sau mãn kinh.
Loãng xương thứ phát
Bệnh loãng xương sẽ trở nên nặng nề hơn, sớm hơn, nhiều biến chứng hơn nếu người bệnh có thêm một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ dưới đây:
+ Kém phát triển thể chất từ khi còn nhỏ, đặc biệt là còi xương, suy dinh dưỡng, chế độ ăn thiếu protein, thiếu calci hoặc tỷ lệ calci/phospho trong chế độ ăn không hợp lý, thiếu vitamin D hoặc cơ thể không hấp thu được vitamin D… Vì vậy, thực đơn cho người bị loãng xương sẽ giúp bạn chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
+ Tiền sử gia đình có cha, mẹ bị loãng xương hoặc gãy xương.
+ Ít hoạt động thể lực, ít hoạt động ngoài trời, bất động quá lâu ngày do bệnh tật hoặc do nghề nghiệp.
+ Có thói quen sử dụng nhiều rượu, bia, cà phê, thuốc lá… làm tăng thải calci qua thận và làm giảm hấp thu calci ở đường tiêu hóa.
+ Bị mắc một số bệnh:
- Thiểu năng các tuyến sinh dục nam và nữ (suy buồng trứng sớm, mãn kinh sớm, cắt buồng trứng, thiểu năng tinh hoàn…)
- Bệnh nội tiết: cường tuyến giáp, cường tuyến cận giáp, cường tuyến vỏ thượng thận
- Bệnh mạn tính đường tiêu hóa làm hạn chế hấp thu calci, vitamin D, protein…
- Bệnh suy thận mạn phải chạy thận nhân tạo lâu ngày.
+ Sử dụng dài ngày một số loại thuốc: thuốc chống động kinh (Dihydan) thuốc điều trị đái tháo đường (Insulin), thuốc chống đông (Heparin) và đặc biệt là nhóm thuốc kháng viêm corticosterioid (Corticosteroid ức chế trực tiếp quá trình tạo xương, làm giảm hấp thu calci ở ruột, tăng bài xuất calci ở thận và làm tăng quá trình hủy xương). Nếu bạn xây dựng được một lối sống khỏe cho mình sẽ giữ gìn sức khỏe tốt hơn.
2. Chẩn đoán
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Loãng xương là bệnh diễn biến âm thầm không có triệu chứng lâm sàng đặc trưng, chỉ biểu hiện khi đã có biến chứng.
- Đau xương, đau lưng cấp và mạn tính.
- Biến dạng cột sống: gù, vẹo cột sống, giảm chiều cao do thân các đốt sống bị gãy.
- Đau ngực, khó thở, chậm tiêu… do ảnh hưởng đến lồng ngực và thân các đốt sống.
- Gãy xương: Các vị trí thường gặp là gãy đầu dưới xương quay, gãy cổ xương đùi, gãy các đốt sống (lưng và thắt lưng); xuất hiện sau chấn thương rất nhẹ, thậm chí không rõ chấn thương.
Xem thêm: Dinh dưỡng trong dự phòng và điều trị loãng xương
2.2. Triệu chứng cận lâm sàng
- X-quang: hình ảnh đốt sống tăng thấu quang, biến dạng thân đốt sống (gãy làm xẹp và lún các đốt sống), với các xương dài thường giảm độ dày thân xương (khiến ống tủy rộng ra).
- Đo khối lượng xương (BMD) bằng phương pháp đo hấp phụ tia X năng lượng kép ở các vị trí trung tâm như xương vùng hông hoặc cột sống thắt lưng, để chẩn đoán xác định loãng xương, đánh giá mức độ loãng xương, dự báo nguy cơ gãy xương và theo dõi điều trị.
- Đo khối lượng xương ở ngoại vi (gót chân, ngón tay…) bằng các phương pháp (DXA, siêu âm…) được dùng để tầm soát loãng xương trong cộng đồng.
- Một số phương pháp khác: CT Scan hoặc MRI có thể được sử dụng để đánh giá khối lượng xương, đặc biệt ở cột sống hoặc cổ xương đùi.
- Trong một số trường hợp cần thiết, có thể định lượng các marker hủy xương và tạo xương.
2.3. Chẩn đoán xác định
- Tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 1994, đo mật độ xương tại cột sống thắt lưng và cổ xương đùi theo phương pháp DXA:
- Trường hợp không có điều kiện đo mật độ xương:
Có thể chẩn đoán xác định loãng xương khi đã có biến chứng gãy xương dựa vào triệu chứng lâm sàng và X-quang: Đau xương, đau lưng, gãy xương sau chấn thương nhẹ, tuổi cao…
Tham khảo: Thực phẩm nên ăn và tránh cho người bị loãng xương
2.4. Các yếu tố tiên lượng quan trọng cần chú ý
- Tuổi càng lớn, đặc biệt người cao tuổi hoặc giới nữ dễ bị bệnh loãng xương do bị giảm nồng độ hormon giới tính.
- Những người có vóc dáng người nhỏ, người da trắng, người gốc châu Á hoặc gốc Tây Ban Nha cũng có nguy cơ loãng xương cao hơn.
- Có tiền sử gia đình bị bệnh loãng xương; có tiền sử gãy xương trước đây
- Tập luyện không đầy đủ
- Chế độ ăn thiếu calci và vitamin D chế độ ăn chứa hàm lượng cao: caffein, natri và protein; lạm dụng rượu hoặc thuốc lá; có rối loạn ăn uống hoặc bị bệnh viêm khớp dạng thấp; sử dụng một số thuốc như các thuốc thuộc nhóm steroid…